Thép carbon là gì? Các nghiên cứu khoa học về Thép carbon

Thép carbon là hợp kim gồm sắt và cacbon với hàm lượng C từ 0,02% đến 2,11%, quyết định độ cứng, độ bền kéo và độ dẻo quan trọng của thép. Thép carbon chia thành ba loại: thấp (<0,30% C), trung bình (0,30–0,60% C) và cao (>0,60% C), ứng dụng chủ yếu cho kết cấu, chi tiết máy và dụng cụ cắt.

Giới thiệu về thép carbon

Thép carbon (carbon steel) là hợp kim cơ bản giữa sắt và cacbon, với hàm lượng cacbon dao động từ 0,02% đến 2,11% theo khối lượng. Trong thép carbon, cacbon chính là nguyên tố hòa tan duy nhất hoặc chủ yếu, quyết định độ cứng, độ bền kéo và độ dẻo của vật liệu. Hàm lượng cacbon càng cao thì thép càng cứng và bền, nhưng đồng thời độ dẻo và khả năng chịu va đập giảm.

Vai trò của thép carbon trong công nghiệp vô cùng quan trọng: là nguyên liệu chính cho cấu kiện xây dựng như dầm, cột, xà gồ; chi tiết máy công nghiệp; dao cắt và lò xo; cũng như các bộ phận chịu lực trong ô tô, cơ khí nông nghiệp. Nhờ tính linh hoạt về thành phần và khả năng xử lý nhiệt, thép carbon đáp ứng đa dạng yêu cầu cơ tính và ứng suất hoạt động.

So với thép hợp kim thấp hay thép hợp kim cao, thép carbon không chứa hoặc chỉ chứa rất ít các nguyên tố như Cr, Ni, Mo, V. Điều này khiến chi phí sản xuất thấp hơn, quy trình chế tạo đơn giản hơn và khả năng tái chế cao. Tuy nhiên, tính chống ăn mòn kém hơn so với các loại thép không gỉ hoặc thép hợp kim đặc thù.

Phân loại và ký hiệu

Thép carbon được chia thành ba nhóm chính dựa trên hàm lượng cacbon:

  • Thép carbon thấp: hàm lượng C < 0,30%; có độ dẻo cao, dễ hàn, thường dùng cho kết cấu thép và chi tiết chịu lực thấp.
  • Thép carbon trung bình: hàm lượng C từ 0,30% đến 0,60%; cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo, dùng cho trục, bánh răng, chốt.
  • Thép carbon cao: hàm lượng C > 0,60%; độ cứng và độ bền kéo cao, thường dùng cho lưỡi cưa, lò xo, dao công nghiệp.

Hệ thống ký hiệu phổ biến nhất là AISI/SAE, ví dụ:

  • 1018: thép carbon thấp, ~0,18% C, dễ gia công.
  • 1045: thép carbon trung bình, ~0,45% C, độ bền cao hơn.
  • 1095: thép carbon cao, ~0,95% C, thích hợp cho dao lưỡi sắc bén.

Các tiêu chuẩn quốc tế cung cấp chỉ dẫn chi tiết về thành phần và cơ tính:

Tiêu chuẩnKý hiệuMô tả
ASTM A36A36Thép kết cấu carbon thấp
DIN C45C45Thép trục carbon trung bình
JIS S45CS45CThép chế tạo cơ khí

Thành phần hóa học

Thành phần hóa học cơ bản của thép carbon bao gồm sắt (Fe) và cacbon (C), cùng một số tạp chất như silic (Si), mangan (Mn), lưu huỳnh (S) và photpho (P). Mangan thường có hàm lượng từ 0,30% đến 1,65%, giúp cải thiện độ bền kéo và khả năng khử oxy của thép. Silic đóng vai trò khử oxy trong quá trình sản xuất và tăng độ bền mềm.

Lưu huỳnh và photpho là tạp chất không mong muốn, thường được kiểm soát thấp hơn 0,05% vì gia tăng độ giòn và làm giảm tính dẻo. Hàm lượng tối đa cho phép được quy định bởi các tiêu chuẩn, nhằm đảm bảo cơ tính và khả năng gia công. Ví dụ:

  • Cacbon (C): 0,02–2,11%
  • Mangan (Mn): 0,30–1,65%
  • Silic (Si): 0,10–0,60%
  • Lưu huỳnh (S) & Photpho (P): <0,05% mỗi loại

Giới hạn hòa tan cacbon trong các pha sắt biểu diễn qua sơ đồ pha Fe–C: ở nhiệt độ cao, cacbon hòa tan trong pha austenit (γ-Fe), khi làm nguội, pha ferrit (α-Fe) và cementit (Fe₃C) hình thành. Sự phân phối cacbon giữa các pha này quyết định độ cứng, độ dai và độ bền của thép.

Vi cấu trúc

Vi cấu trúc của thép carbon gồm các pha chính: ferrit (pha α, cấu trúc lập phương tâm diện), perlit (kết hợp xen kẽ ferrit và cementit theo lớp) và cementit (Fe₃C, pha cứng giòn). Hàm lượng cacbon xác định tỷ lệ phần trăm của từng pha: thép carbon thấp chủ yếu là ferrit với perlit ít, thép trung bình cân bằng giữa ferrit và perlit, thép cao tập trung nhiều perlit và cementit.

Sơ đồ pha Fe–C cho thấy điểm eutectoid ở 0,8% C, tại nhiệt độ 727 °C, pha austenit phân hủy thành perlit. Pha martensite được tạo ra khi làm nguội nhanh (tôi) qua pha austenit, có cấu trúc lập phương tâm khối biến dạng cao, cho độ cứng và bền kéo rất lớn nhưng giòn.

PhaCấu trúc tinh thểĐặc tính
Ferrit (α)CCPDẻo, dẫn từ
PerlitLớp xen kẽCân bằng bền và dẻo
CementitOrthorhombicCứng giòn
MartensiteBCT biến dạngĐộ cứng cao, giòn

Tổ chức vi mô có thể quan sát bằng kính hiển vi quang học hoặc điện tử, cho thấy kích thước hạt, phân bố pha và mức độ khuyết tật. Điều khiển vi cấu trúc qua xử lý nhiệt (ủ, normalized, tôi và ram) giúp tối ưu hóa cơ tính phù hợp yêu cầu ứng dụng.

Tính chất cơ học

Độ bền kéo (tensile strength) của thép carbon thay đổi theo hàm lượng cacbon và quá trình xử lý nhiệt. Thép carbon thấp thường có độ bền kéo từ 400–550 MPa, trong khi thép carbon cao có thể đạt đến 900–1200 MPa sau khi tôi và ram. Độ giãn dài (elongation) phản ánh độ dẻo, với thép carbon thấp đạt 20–30 % và thép cao chỉ khoảng 5–10 %.

Mối quan hệ căng–biến dạng (stress–strain) cho thấy thép carbon trung gian có vùng đàn hồi rộng, đảm bảo khả năng hấp thụ năng lượng trước khi giòn phá. Độ cứng đo theo thang Rockwell hoặc Brinell cũng tăng đều khi hàm lượng C tăng. Ví dụ, thép 1045 sau ủ có độ cứng HB 180–210, nhưng sau tôi có thể lên HB 400–450.

Loại thépĐộ bền kéo (MPa)Độ giãn dài (%)Độ cứng (HB)
1018 (C thấp)440–48020–25120–150
1045 (C trung)600–65015–20180–210
1095 (C cao)900–10006–10350–400

Độ dai va đập (impact toughness) của thép carbon thấp thường cao hơn, giảm dần khi hàm lượng C tăng và khi có nhiều pha giòn như cementit. Thí nghiệm Charpy V-notch đánh giá khả năng chống gẫy đột ngột ở những ứng dụng chịu va đập.

Quy trình sản xuất

Thép carbon được sản xuất từ quặng sắt qua lò cao (Blast Furnace – BF) hoặc lò điện hồ quang (Electric Arc Furnace – EAF). Quá trình thổi khí và khử oxy loại bỏ tạp chất, sau đó điều chỉnh hàm lượng cacbon bằng cách thêm than cốc hoặc phun khí hydro–carbon.

Tiếp theo, thép nóng chảy được đúc thô thành phôi (ingot) hoặc liên tục đúc (continuous casting) thành slabs, billets hoặc blooms. Các phôi này được cán nóng (hot rolling) tạo ra thép cuộn hoặc thanh dẹt, sau đó có thể cán nguội (cold rolling) để cải thiện bề mặt và kích thước chính xác.

  • Bước 1: Nấu luyện (Blowing & refining) – khử tạp, điều chỉnh C.
  • Bước 2: Đúc (Ingot casting hoặc continuous casting).
  • Bước 3: Cán nóng – tạo hình sơ bộ.
  • Bước 4: Cán nguội (tùy yêu cầu cơ tính và dung sai).

Quy trình sản xuất hiện đại tích hợp hệ thống kiểm soát tự động, đảm bảo thành phần hóa học và nhiệt độ chính xác, giúp tối ưu cơ tính và giảm hao hụt nguyên liệu.

Xử lý nhiệt

Xử lý nhiệt là phương pháp quan trọng để kiểm soát tổ chức vi cấu trúc và cơ tính của thép carbon:

  • Ưu nhiệt (Annealing): gia nhiệt đến 550–650 °C, giữ nhiệt và làm nguội chậm, giảm độ cứng, nâng cao độ dẻo và khử ứng suất.
  • Tăng nhiệt (Normalizing): gia nhiệt 850–930 °C, giữ nhiệt và làm nguội không khí, cho tổ chức đồng đều giữa ferrit và perlit.
  • Tôi (Quenching): làm nóng đến pha austenit (850–900 °C) rồi làm nguội nhanh trong nước hoặc dầu, tạo martensite cứng giòn.
  • Ram (Tempering): sau khi tôi, gia nhiệt lại 150–650 °C, giữ nhiệt để phân tán ứng suất và cải thiện độ dai.

Lịch trình nhiệt điển hình cho thép 1045:

900C(10 phuˊt)  toˆi trong daˆˋu  martensite  ram tại 550Cperlitmn+ferrit 900^\circ\mathrm{C}\,(\text{10 phút})\;\xrightarrow{\text{tôi trong dầu}}\; martensite\;\xrightarrow{\text{ram tại } 550^\circ\mathrm{C}} \, perlit mịn + ferrit

Khả năng chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt

Thép carbon không chứa nguyên tố chống gỉ nên dễ bị ăn mòn điện hóa khi tiếp xúc với môi trường ẩm, muối hoặc hóa chất. Cơ chế ăn mòn liên quan đến sự hình thành cặp anode–cathode trên bề mặt, tạo dòng điện nhỏ và thúc đẩy hình thành gỉ sắt (Fe₂O₃·nH₂O).

Biện pháp bảo vệ bề mặt phổ biến:

  • Galvanizing: mạ kẽm điện hoặc nhúng nóng, lớp kẽm bảo vệ catodic và lớp phi kim bảo vệ.
  • Sơn phủ: sơn epoxy, sơn alkyd hoặc sơn tĩnh điện, tạo lớp cách ly.
  • Phosphating: tạo lớp phosphate Fe–Zn mỏng, tăng độ bám sơn và kháng ăn mòn ban đầu.

Xử lý bề mặt đúng cách có thể kéo dài tuổi thọ sản phẩm đến 10–20 năm trong điều kiện công nghiệp nhẹ.

Ứng dụng và triển vọng

Thép carbon chiếm trên 90 % sản lượng thép toàn cầu, ứng dụng trong xây dựng (dầm, cột, xà gồ), cơ khí chế tạo (trục, bánh răng), công nghiệp ô tô (khung, lò xo) và dụng cụ cắt (dao, lưỡi cưa). Tính kinh tế cao và khả năng tái chế tới 100 % khiến thép carbon thân thiện môi trường.

Triển vọng nghiên cứu hiện nay tập trung vào:

  1. Giảm phát thải CO₂: tối ưu hóa quy trình luyện thép bằng công nghệ điện hồ quang chạy bằng khí hydro và tái chế phế liệu.
  2. Thiết kế vi cấu trúc tiên tiến: điều khiển hạt tinh thể siêu nhỏ (nano) để nâng cao độ bền và độ dai đồng thời.
  3. Hợp kim hóa vi lượng: bổ sung nguyên tố như Ti, Nb liều thấp để tạo cacbua bền vững, cải thiện tính chất nhiệt và cơ học.

Kết hợp phương pháp mô phỏng số (CALPHAD, mô hình hữu hạn) với thí nghiệm thực tế giúp rút ngắn thời gian phát triển vật liệu mới và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • ASM International, “Carbon Steels,” asminternational.org.
  • AZoM, “AISI/SAE Steel Grade Designations,” azom.com.
  • MatWeb, “Material Property Data: Carbon Steel,” matweb.com.
  • American Iron and Steel Institute, “Steel Definitions and Classifications,” steel.org.
  • ASTM International, “ASTM A36/A36M Standard Specification for Carbon Structural Steel,” astm.org.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thép carbon:

Phân Tích Kim Loại Định Lượng Năng Suất Cao Đối Với Các Cấu Trúc Vi Khó Khăn Sử Dụng Học Sâu: Nghiên Cứu Ví Dụ Trong Thép Carbon Siêu Cao Dịch bởi AI
Microscopy and Microanalysis - Tập 25 Số 1 - Trang 21-29 - 2019
Tóm tắtChúng tôi áp dụng một mô hình phân đoạn mạng nơ-ron tích chập sâu để kích hoạt các ứng dụng phân đoạn vi cấu trúc tự động mới cho các kết cấu vi thường được đánh giá thủ công và chủ quan. Chúng tôi khám phá hai nhiệm vụ phân đoạn vi cấu trúc trong một bộ dữ liệu vi cấu trúc thép carbon siêu cao có sẵn công khai: phân đoạn các hạt cementite trong ma trận sphe...... hiện toàn bộ
Sự chuyển giao chế độ hỏng và tính chất cơ học của mối hàn chóp điện trở tương tự và không tương tự giữa DP600 và thép cacbon thấp Dịch bởi AI
Science and Technology of Welding and Joining - Tập 15 Số 7 - Trang 625-631 - 2010
Công trình hiện tại tập trung vào vi cấu trúc và tính chất cơ học của mối hàn chóp điện trở tương tự và không tương tự của thép cacbon thấp (LCS) và thép pha đôi (DP600). Các mối tương quan giữa kích thước vùng hóa lỏng quan trọng cần thiết để đảm bảo chế độ hỏng kéo ra, vi cấu trúc mối hàn và đặc điểm độ cứng của mối hàn đã được phát triển. Các mối hàn chóp không tương tự DP600/LCS cho t...... hiện toàn bộ
Giảm phát thải carbon trong ngành công nghiệp thông qua BECCS: Các lĩnh vực tiềm năng, thách thức và giới hạn kinh tế - kỹ thuật của phát thải âm Dịch bởi AI
Current Sustainable/Renewable Energy Reports - Tập 8 Số 4 - Trang 253-262 - 2021
Tóm tắt Mục đích của bài đánh giá Bài viết này tổng hợp tài liệu gần đây về việc sử dụng kết hợp sinh khối năng lượng với thu giữ và lưu trữ carbon (BECCS) trong các ngành công nghiệp thép, xi măng, giấy, ethanol và hóa chất, tập trung vào ước tính chi phí tiềm năng và khả năng đạt được "phát thải â...... hiện toàn bộ
#BECCS #phát thải âm #ngành công nghiệp #sinh khối năng lượng #carbon #xi măng #thép #hóa chất #CO₂.
Tác động của biến dạng dẻo lên cấu trúc và tính chất cơ học của thép chứa carbon siêu thấp không có interstitial trong vật liệu đơn khối và dưới dạng thành phần của vật liệu composite sandwich Dịch bởi AI
Physics of Metals and Metallography - Tập 117 - Trang 1070-1077 - 2016
Cấu trúc và các tính chất cơ học của thép chứa carbon siêu thấp không có interstitial (IF) ở trạng thái ủ, sau khi cán nguội và ấm, và dưới dạng một thành phần của composite thép-nhôm bảy lớp đã được nghiên cứu. Phân tích so sánh các kết quả nghiên cứu cấu trúc bằng kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử quét và truyền tải đã chỉ ra khả năng hình thành cấu trúc hạt siêu mịn trong lớp thép ...... hiện toàn bộ
#thép chứa carbon siêu thấp #tính chất cơ học #cấu trúc #biến dạng dẻo #composite sandwich
Tăng cường khả năng chống nhiệt và mài mòn của thép carbon đã tôi bằng phương pháp gia cường ma sát Dịch bởi AI
Metal Science and Heat Treatment - Tập 49 - Trang 150-156 - 2007
Nghiên cứu ảnh hưởng của việc xử lý ma sát bằng đầu định hình hợp kim cứng đến độ cứng vi mô và khả năng chống làm mềm do nhiệt khi tôi luyện của các loại thép carbon trung và cao ở nhiệt độ từ 100–600°C. Các phương pháp tán xạ X-ray và vi sinh học điện tử được sử dụng để xác định nguyên nhân gia tăng khả năng chịu nhiệt của bề mặt thép bị biến dạng do ma sát. Phân tích so sánh ảnh hưởng của phươn...... hiện toàn bộ
#thép carbon #gia cường ma sát #độ cứng vi mô #khả năng chịu nhiệt #xử lý nhiệt
Nghiên cứu biện pháp tăng cường hiệu quả gia cường dầm bê tông cốt thép bằng vật liệu composite sợi carbon
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 28-31 - 2014
Nghiên cứu gia cường dầm bê tông cốt thép bằng cách dán các tấm vật liệu composite đã được các tác giả trên thế giới và Việt Nam áp dụng. Tuy nhiên, hầu hết các công trình đã được thi công cải tạo hoặc nâng cấp tải trọng đều tập trung vào đối tượng nghiên cứu là hoạt tải. Vật liệu composite (Fiber Reinforced Polymer-FRP) là loại vật liệu có tính năng cơ lý tốt như: cường độ cao, trọng lượng nhẹ, s...... hiện toàn bộ
#Tăng cường khả năng chịu lưc #cải tạo công trình #nâng cấp tải trọng #hiệu quả gia cường #gia tải ban đầu
ẢNH HƯỞNG HỖ TRỢ CỦA CÁC ION IODUA ĐẾN SỰ ỨC CHẾ ĂN MÒN THÉP CARBON BỞI HEXAMETHYLENETETRAMINE TRONG NƯỚC VÀ NHŨ TƯƠNG “CONDENSATE/NƯỚC”
Vietnam Journal of Science and Technology - Tập 51 Số 4 - 2017
Tác dụng hỗ trợ của các ion iodua (I-) đến sự ức chế  ăn mòn thép carbon trong nước và các nhũ tương “condensate/nước” bởi hexametylentetramine (C6H12N4), đã được nghiên cứu bằng các phương pháp khối lượng, phân cực thế động, phân cực tuyến tính và trở kháng điện hóa. Hexametylentetramine ức chế sự  ăn mòn thép carbon ở những nồng độ thấp. Hiệu quả ức chế ăn mòn thép carbon của hexametylentetramin...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của năng lượng xung laser đến vi cấu trúc bề mặt và tính chất cơ học của thép cacbon cao Dịch bởi AI
Journal of Central South University - Tập 22 - Trang 4515-4520 - 2015
Vi cấu trúc bề mặt và tính chất cơ học của thép pearlitic Fe–0.8%C (tỉ lệ khối lượng) sau quá trình gia công sốc laser (LSP) với các năng lượng xung laser khác nhau đã được nghiên cứu bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM), kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM), nhiễu xạ tia X (XRD) và đo độ cứng vi. Sau quá trình LSP, các lớp cementite đã bị uốn cong, gãy khúc và phá vỡ thành các hạt. Sự phân mảnh ...... hiện toàn bộ
#thép cacbon cao #gia công sốc laser #vi cấu trúc #tính chất cơ học #cementite #ferrite #độ cứng vi #ứng suất dư
Sự tương hợp xuất sắc giữa độ bền và độ dẻo trong thép cacbon 1045 cấu trúc không đồng nhất Dịch bởi AI
Metals and Materials International - Tập 27 - Trang 2562-2574 - 2020
Sự tương hợp xuất sắc giữa độ bền và độ dẻo của thép cacbon 1045 sản xuất bằng phương pháp đúc phản ứng nhôm đã được đạt được thông qua quá trình cán biến dạng lớn ở nhiệt độ môi trường và quá trình tôi tiếp theo, trong khi đó, một cấu trúc composite không đồng nhất đã được chế tạo. Thép cacbon 1045 có cấu trúc không đồng nhất bao gồm ferrite dạng vi tinh thể/mịn (UFG) "mềm" và các hạt nano cement...... hiện toàn bộ
#thép cacbon 1045 #độ bền #độ dẻo #cấu trúc không đồng nhất #hạt nano cementite
Sự Phát Triển Của Màng Oxit Trên Thép Carbon Cao Ở Nhiệt Độ Cao Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 47-52 - 2013
Cấu trúc và quá trình hình thành oxit trên thép carbon cao đã được nghiên cứu bằng cách sử dụng nhiễu xạ tia X (XRD), kính hiển vi điện tử quét (SEM) và quang phổ Raman Laser (LRS). Màng oxit hình thành có cấu trúc ba lớp, tương tự như màng hình thành trên sắt nguyên chất và thép carbon thấp. Tuy nhiên, đối với thép carbon cao, màng này chủ yếu có hai lớp do tỷ lệ hematit (Fe2O3) được hình thành t...... hiện toàn bộ
#Thép carbon cao #oxit #nhiễu xạ tia X #kính hiển vi điện tử quét #quang phổ Raman Laser.
Tổng số: 74   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8